Chỉ số EPS (Earnings per Share) là một trong những chỉ số tài chính quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của một công ty. Đây là chỉ số đo lường lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu của doanh nghiệp. EPS được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế của công ty cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Ví dụ, nếu một công ty có lợi nhuận sau thuế là 100 triệu đồng và số lượng cổ phiếu đang lưu hành là 10 triệu cổ phiếu, thì EPS của công ty đó là 10 đồng trên mỗi cổ phiếu. Chỉ số EPS giúp đánh giá khả năng tạo lợi nhuận của công ty và đưa ra quyết định đầu tư. Nếu EPS của công ty tăng theo thời gian, điều này cho thấy công ty đang có hiệu quả hoạt động kinh doanh tốt hơn. Ngược lại, nếu EPS giảm, điều này có thể cho thấy công ty đang gặp khó khăn trong việc tạo lợi nhuận. Tuy nhiên, EPS cũng có một số hạn chế. Chẳng hạn, EPS không cho biết gì về cơ cấu tài sản và nợ của công ty, cũng như không cho biết lợi nhuận đó được tạo ra từ hoạt động kinh doanh chính hay từ các hoạt động khác như đầu tư tài chính. Do đó, khi đánh giá một công ty, cần phải sử dụng nhiều chỉ số tài chính khác nhau để có cái nhìn tổng thể về hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty đó.